ポロっと
ぽろっと
☆ Trạng từ
Rơi ra, trượt ra một cách bất ngờ và nhẹ nhàng
笑
っているうちに、
ポロ
っと
涙
がこぼれた。
Khi đang cười, nước mắt bất ngờ rơi ra.
Lỡ miệng, buột miệng nói ra điều gì đó
つい
ポロ
っと
本音
を
言
ってしまった。
Tôi lỡ buột miệng nói ra điều thật lòng.
