Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウォーターポロ ウオーターポロ ウォーター・ポロ ウオーター・ポロ
môn bóng nước.
ポロ
môn pôlô.
ポロコート ポロ・コート
polo coat
ポロシャツ ポロ・シャツ
áo thun có cổ
ポロ葱 ポロねぎ
tỏi tây
ポロっと ぽろっと
rơi ra, trượt ra một cách bất ngờ và nhẹ nhàng