Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
楕円体 だえんたい
hình elip
楕円 だえん
hình bầu dục.
回転楕円体 かいてんだえんたい
hình phỏng cầu, hình tựa cầu
楕円面 だえんめん
bề mặt elip
楕円形 だえんけい
楕円リンク だえんリンク
mắt nối hình elip
短軸(楕円の…) たんじく(だえんの…)
minor axis
楕円銀河 だえんぎんが
thiên hà elip