Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ポン (ゲーム)
ポン ポン
mạng quang thụ động (pon)
碰 ポン
mạt chược
ポン酒 ポンしゅ
rượu Nhật
ポン中 ポンちゅう
nghiện thuốc
ポン酢 ポンず ぽんず
nước ép từ một quả cam chua gắt
ポンレヴェック ポン・レヴェック
Pont l'Évêque (cheese)
ポン柑 ポンかん ポンカン ぽんかん
tên một loại quýt rất ngọt và thơm
双ポン シャンポン
wait to turn either of two pairs into a three-of-a-kind to finish one's hand