ポンカス債
ポンカスさい
Trang chủ tư vấn pháp luật từ điển pháp luật không có giấy chứng nhận quyền ưu đãi mua chứng khoán
Không có chứng chỉ đặc quyền mua chứng khoán
ポンカス債 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ポンカス債
債 さい
khoản nợ; khoản vay.
リンク債 リンクさい
trái phiếu liên kết
ユーロ債 ユーロさい
trái phiếu châu âu
コーラブル債 コーラブルさい
trái phiếu có thể mua lại (callable bond)
ジュニア債 ジュニアさい
chứng khoán bổ sung
デュアル債 デュアルさい
Trái Phiếu Lưỡng Tệ
エマージング債 エマージングさい
trái phiếu do chính phủ, cơ quan chính phủ và công ty ở các nước mới nổi phát hành
エージェンシー債 エージェンシーさい
chứng khoán của cơ quan liên quan (chính phủ)