Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
工具 こうぐ
công cụ; dụng cụ
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
木工工具 もっこうこうぐ
dụng cụ mộc, công cụ làm mộc
ポンチ
dụng cụ tạo dấu lõm
punch
ポンチ/ダイス ポンチ/ダイス
Punch/die
ポンチ絵 ポンチえ
bản vẽ phác hoạ
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp