Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
ポンプ ポンプ
bơm
ポンプ
マッチポンプ マッチ・ポンプ
tự biên tự diễn, tự mình làm tự mình chịu
プランジャーポンプ プランジャー・ポンプ
plunger pump
ヒートポンプ ヒート・ポンプ
heat pump
コンクリートポンプ コンクリート・ポンプ
concrete pump
ウイングポンプ ウイング・ポンプ
wing pump