Các từ liên quan tới ポート・オーソリティ・バスターミナル
オーソリティ オーソリティー オオトリテエ オーソリティ
thẩm quyền
バスターミナル バス・ターミナル
bus terminal
ポート ポート
cảng.
USBポート USBポート
Cổng USB
WANポート WANポート
Cổng WAN (Wide Area Network)
ZVポート ZVポート
một tiêu chuẩn/quy cách thẻ pc để truyền một lượng lớn dữ liệu như hình ảnh và âm thanh, có thể truyền tốc độ cao mà không cần tải lên cpu.
COMポート COMポート
Cổng COM
LPTポート LPTポート
cổng lpt