Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ポート・フリップ
flip
フリップブック フリップ・ブック
flip book
フリップフロップ フリップ・フロップ
flip-flop
ポート ポート
cảng.
COMポート COMポート
Cổng COM
ZVポート ZVポート
một tiêu chuẩn/quy cách thẻ pc để truyền một lượng lớn dữ liệu như hình ảnh và âm thanh, có thể truyền tốc độ cao mà không cần tải lên cpu.
USBポート USBポート
Cổng USB
WANポート WANポート
Cổng WAN (Wide Area Network)