Các từ liên quan tới ポーランド人に対するナチスの犯罪
犯罪人 はんざいにん
Kẻ phạm tội, tội phạm
人道に対する罪 じんどうにたいするつみ
tội ác chống lại loài người
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
人道犯罪 じんどうはんざい
tội ác chống lại loài người
ポーランド人 ポーランドじん
người Ba lan
犯罪 はんざい
can phạm
犯人蔵匿罪 はんにんぞうとくざい
(tội) chứa chấp kẻ phạm tội
逃亡犯罪人 とうぼうはんざいにん
trốn tránh khỏi công lý, tội phạm chạy trốn