Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人道犯罪 じんどうはんざい
tội ác chống lại loài người
に対する にたいする
về việc; đối với; về phía.
罪に処する ざいにしょする
xử tội.
罪人 つみびと ざいにん
tội phạm.
それに対して それに対して
Mặt khác, trái lại
罪する つみする
kết án; kết tội; phạt tội
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát