Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
数学者 すうがくしゃ
nhà toán học.
ポール ポル ポール ポル ポール ポル ポール ポル ポール
cái sào; cọc
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
メインポール メーンポール メイン・ポール メーン・ポール
main pole
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.