Các từ liên quan tới ポール・ローゼンバーグ (美術商)
美術商 びじゅつしょう
nhà buôn sản phẩm nghệ thuật; cửa hàng buôn bán hàng nghệ thuật
古美術商 こびじゅつしょう
buôn đồ cổ
商業美術 しょうぎょうびじゅつ
nghệ thuật thương mại
美術 びじゅつ
mỹ thuật.
ポール ポル ポール ポル ポール ポル ポール ポル ポール
cái sào; cọc
美術部 びじゅつぶ
câu lạc bộ nghệ thuật
ビザンチン美術 ビザンチンびじゅつ
nghệ thuật Byzantine
美術界 びじゅつかい
Thế giới nghệ thuật.