Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フレンド
bạn; người bạn.
マイ
của tôi; của bản thân; của riêng.
ガールフレンド ガール・フレンド
bạn gái; người yêu
セックスフレンド セックス・フレンド
sex friend - bạn tình, bạn giường
ベストフレンド ベスト・フレンド
bạn thân nhất
マイ箸 マイばし マイはし
đũa của mình (đũa cá nhân)
マイバッグ マイ・バッグ
túi mua sắm tái sử dụng
マイドキュメント マイ・ドキュメント
thư mục tài liệu của tôi