Các từ liên quan tới マイクロ波トモグラフィ
マイクロ波 マイクロは
sóng cực ngắn, vi ba
トモグラフィー トモグラフィ
chụp cắt lớp
マイクロ波管 マイクロはかん マイクロなみかん
vi ba đặt ống
マイクロ波加熱 マイクロはかねつ
lò vi sóng
hiển vi
マイクロ波着陸装置 マイクロはちゃくりくそうち
hệ thống hạ cánh vi sóng
マイクロ波背景放射 マイクロははいけいほうしゃ
bức xạ phông vi sóng
マイクロUSB マイクロUSB
chuẩn kết nối của hầu hết trên các smartphone, máy tính bảng hiện nay, dùng để kết nối với máy tính để truyền tải hình ảnh, nhạc, film, ứng dụng, nâng cấp firmware (hệ điều hành) và cũng là cổng sạc của máy