Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới マイク・ロウ
マイク マイク
mic; micrô
Micro
マイクノイズ マイク・ノイズ
tiếng ồn của micrô
オフマイク オフ・マイク
off mike
ワイヤレスマイク ワイヤレス・マイク
mike không dây
マイクスタンド マイク・スタンド
mike stand, microphone stand
銅ロウ どうロウ
đồng thau hàn
ロウ付 ロウつき
hàn thấp (kỹ thuật hàn sử dụng kim loại có nhiệt độ nóng chảy thấp (thường dưới 450°C) để liên kết các kim loại khác nhau)