Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マイナス マイナス
dấu trừ
被削面 ひ削面
mặt gia công
プラス/マイナス プラス/マイナス
Dương/âm
マイナスドライバー マイナスドライバ マイナス・ドライバー マイナス・ドライバ マイナスドライバー
tô vít 2 cạnh
マイナスイオン マイナス・イオン
ion âm
マイナスイメージ マイナス・イメージ
hình ảnh tiêu cực
マイナス記号 マイナスきごー
dấu âm
マイナス思考 マイナスしこう
bi quan, suy nghĩ tiêu cực