Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マイナス マイナス
dấu trừ
記号 きごう
dấu
プラス/マイナス プラス/マイナス
Dương/âm
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
マイナス面 マイナスめん
khía cạnh tiêu cực, nhược điểm, bất lợi
シグマ記号 (∑) シグマきごー (∑)
ký hiệu sigma
ソプラノ記号 ソプラノきごう
soprano clef
記号化 きごうか
tượng trưng, mã hóa