Các từ liên quan tới マイナビ Be a booster! B.LEAGUEウィークリーハイライト
ベースイクセス(BE) ベースイクセス(BE)
kiềm dư
Be動詞 Beどうし
Động từ To be
属する(a∈A) ぞくする(a∈A)
thuộc
Aレコード Aレコード
bản ghi dùng để phân giải host ra một địa chỉ 32-bit ipv4. dùng để trỏ tên website như www.domain.com đến một server hosting website đó
バクテリオクロロフィルa バクテリオクロロフィルa
bacteriochlorophyll a (vi khuẩn)
Pepsin A Pepsin A
Pepsin A
Pepsinogen A Pepsinogen A
Pepsinogen A
クラスA クラスA
mạng lớp a