Các từ liên quan tới マイナンバー実務検定
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
マイナンバー マイ・ナンバー
mã số cá nhân
実務 じつむ
Công việc thực tiễn
実検 じっけん
sự kiểm tra; thanh tra
検定 けんてい
sự kiểm định; sự kiểm tra và phân định; kiểm định; kiểm tra trình độ
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
実務者 じつむしゃ
người làm công việc thực tế
実務家 じつむか
người với một cái đầu cho doanh nghiệp