Các từ liên quan tới マイリトルポニー: エクエストリア・ガールズ - フレンドシップ・ゲーム
フレンドシップ フレンドシップ
tình bạn
những cô gái; những thiếu nữ; những người con gái
ガールズバー ガールズ・バー
Quán bar nhỏ nơi mà nữ giới làm pha chế và tiếp khách
ガールズトーク ガールズ・トーク
cuộc nói chuyện của các cô gái; buổi tán ngẫu của con gái
ガールズラブ ガールズ・ラブ
truyện girls' love
trò chơi
ゲーム差 ゲームさ
khoảng cách giữa một đội dẫn đầu và một đội khác trong một giải đấu
ゲーム化 ゲームか
trò chơi hóa; game hoá