Các từ liên quan tới マインツ攻囲戦 (1793年)
攻囲 こうい
bao vây
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
攻城戦 こうじょうせん
Công thành chiến, bao vây công phá
攻防戦 こうぼうせん
trận đánh
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.