Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới マインド・ゲーム
マインド マインド
đầu óc; trí tuệ.
マインドコントロール マインド・コントロール
kiểm soát tâm trí
コンピューターマインド コンピューター・マインド
trí nhớ máy tính
マインドマップ マインド・マップ
mind map
企業マインド きぎょうマインド
business confidence, business sentiment, corporate sentiment
trò chơi
ネバーマインド ネバーマイン ネバー・マインド ネバー・マイン
never mind
ゲーム差 ゲームさ
khoảng cách giữa một đội dẫn đầu và một đội khác trong một giải đấu