Các từ liên quan tới マイ・バック・ページ
マイページ マイ・ページ
trang của tôi (my page)
マイ箸 マイばし マイはし
đũa của mình (đũa cá nhân)
バック バック
hậu vệ
của tôi; của bản thân; của riêng.
ページ ぺえじ ページ
trang
バック・テスト バック・テスト
quá trình kiểm nghiệm lại các qui tắc giao dịch của nhà đầu tư dựa trên dữ liệu quá khứ, tạo ra các mô phỏng giao dịch trong quá khứ
マイドキュメント マイ・ドキュメント
thư mục tài liệu của tôi
マイバッグ マイ・バッグ
túi mua sắm tái sử dụng