Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
メモリー メモリ メモリー
bộ nhớ
マイ箸 マイばし マイはし
đũa của mình (đũa cá nhân)
フレンド
bạn; người bạn.
マイ
của tôi; của bản thân; của riêng.
ガールフレンド ガール・フレンド
bạn gái; người yêu
セックスフレンド セックス・フレンド
sex friend - bạn tình, bạn giường
ベストフレンド ベスト・フレンド
best friend
フレンド教会 フレンドきょうかい
Giáo Hữu Hội