Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マイ箸 マイばし マイはし
đũa của mình (đũa cá nhân)
マイ
của tôi; của bản thân; của riêng.
ホーム ホーム
sân ga; nhà ga; khu vực đợi tàu, xe đến
タウン
thành phố nhỏ; thị xã; thị trấn.
ベッドタウン ベットタウン ベッド・タウン ベット・タウン ベッドタウン
phòng ngủ cộng đồng, xóm trọ
タウンウォッチング タウン・ウォッチング
observing people, shops, etc. while strolling around town
ヤングタウン ヤング・タウン
young town
タウンミーティング タウン・ミーティング
town meeting