Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới マウナ・ケア
ケア ケア
sự săn sóc; sự chăm sóc; chăm sóc
オストミー ケア オストミー ケア
chăm sóc túi hậu môn nhân tạo
UVケア UVケア
chăm sóc tia UV, chăm sóc tia cực tím
ケアマネージャー ケアマネジャー ケア・マネージャー ケア・マネジャー
quản lý chăm sóc
デイケア デーケア デイ・ケア デー・ケア
day care
口腔ケア こうくうケア こうこうケア
chăm sóc răng miệng
牧師ケア ぼくしケア
công việc mục vụ
看護ケア かんごケア
chăm sóc điều dưỡng