マクスウェルの電磁理論
マクスウェルのでんじりろん
☆ Cụm từ, danh từ
Lý luận điện từ của Maxwell

マクスウェルの電磁理論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マクスウェルの電磁理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
電磁調理器 でんじちょうりき
bếp điện từ
マクスウェルの魔物 マクスウェルのまもの
con quỷ Maxwell
フロンティア電子理論 フロンティアでんしりろん
thuyết vân đạo biên phân tử (là một lý thuyết áp dụng của thuyết vân đạo phân tử nhằm mô tả tương tác HOMO - LUMO)
電磁 でんじ
điện từ (vật lý)
心の理論 こころのりろん
thuyết tâm trí
場の理論 ばのりろん
lý thuyết trường