Các từ liên quan tới マクドナルド橋のフィアンセ
chồng chưa cưới; hôn phu
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
Mắc Đô nan (nhà hàng).
ケーニヒスベルクの橋 ケーニヒスベルクのはし
bài toán bảy cây cầu của konigsberg
ロバの橋 ロバのはし
pons asinorum (chạy vượt rào để học)
橋 きょう はし
cầu
驢馬の橋 ろばのはし ロバのはし
pons asinorum (chạy vượt rào để học)
天の浮橋 あまのうきはし
Ama no Ukihashi (the heavenly floating bridge; by which gods are said to descend from the heavens to the earth)