Các từ liên quan tới マクファーランド比濁法
比濁法と濁度測定 ひだくほーとだくどそくてー
phương pháp đo độ đục
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
比色法 ひしょくほー
phương pháp so màu
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
比較法学 ひかくほうがく
luật so sánh