マクロファージ
Đại thực bào
マクロファージ
と
呼
ばれる
長命
の
免疫細胞
Tế bào miễn dịch sống lâu được gọi là đại thực bào. .
☆ Danh từ
Macrophage

マクロファージ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マクロファージ
マクロファージ1抗原 マクロファージ1こーげん
kháng nguyên đại thực bào 1
マクロファージ活性化 マクロファージかっせいか
hoạt hóa đại thực bào
マクロファージ活性化因子 マクロファージかっせいかいんし
yếu tố kích hoạt đại thực bào
マクロファージ遊走阻止因子 マクロファージゆうそうそしいんし
macrophage migration inhibitory factor, MMIF
マクロファージ活性化症候群 マクロファージかっせーかしょーこーぐん
hội chứng hoạt hóa đại thực bào
単球-マクロファージ系前駆細胞 たんきゅう-マクロファージけいせんぐさいぼう
tế bào tiền thân đại thực bào - monocyte
顆粒球-マクロファージ系前駆細胞 かりゅうきゅう-マクロファージけいせんぐさいぼう
tế bào tiền thân bạch cầu hạt-đại thực bào