マクロファージ活性化症候群
マクロファージかっせーかしょーこーぐん
Hội chứng hoạt hóa đại thực bào
マクロファージ活性化症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マクロファージ活性化症候群
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
マクロファージ活性化 マクロファージかっせいか
hoạt hóa đại thực bào
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
マクロファージ活性化因子 マクロファージかっせいかいんし
yếu tố kích hoạt đại thực bào
悪性症候群 あくせいしょうこうぐん
hội chứng ác tính thần kinh