マクロファージ活性化
マクロファージかっせいか
Hoạt hóa đại thực bào
マクロファージ活性化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マクロファージ活性化
マクロファージ活性化因子 マクロファージかっせいかいんし
yếu tố kích hoạt đại thực bào
マクロファージ活性化症候群 マクロファージかっせーかしょーこーぐん
hội chứng hoạt hóa đại thực bào
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
活性化 かっせいか
sự hoạt hoá, sự làm phóng xạ, kích hoạt
不活性化 ふかっせいか
sự làm cho không hoạt động, sự khử hoạt tính, ra khỏi danh sách quân thường trực
活性化エネルギー かっせいかエネルギー
năng lượng kích hoạt
光活性化 ひかりかっせいか
quang hoạt