Các từ liên quan tới マクロ経済スライド
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
マクロ経済 マクロけいざい
kinh tế vĩ mô
マクロ経済学 マクロけいざいがく
vỹ mô -e conomics
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
経済 けいざい
nền kinh tế; kinh tế
スライド スライド
trượt, dời, di chuyển,...trang trong powerpoint