Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới マクロ経済思想史
経済思想 けいざいしそう
hệ tư tưởng kinh tế
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
マクロ経済 マクロけいざい
kinh tế vĩ mô
マクロ経済学 マクロけいざいがく
vỹ mô -e conomics
経済史 けいざいし
lịch sử nền kinh tế
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương