マグネシウム合金
マグネシウムごうきん
☆ Danh từ
Hợp kim magiê

マグネシウムごうきん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu マグネシウムごうきん
マグネシウム合金
マグネシウムごうきん
hợp kim magiê
マグネシウムごうきん
magnesium alloy
Các từ liên quan tới マグネシウムごうきん
nguyên tố Magiê.
塩化マグネシウム えんかマグネシウム
clo-rua magiê
酸化マグネシウム さんかマグネシウム
magnesium oxide (MgO), magnesia
magnesium chloride
炭酸マグネシウム たんさんマグネシウム
magnesi carbonat (là một hợp chất hóa học vô cơ, có công thức hóa học là MgCO₃,)
硫酸マグネシウム りゅうさんマグネシウム
magnesium sulfate (MgSO4) (sulphate)
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
titanium alloy