Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
マグロ マグロ
cá ngừ.
本マグロ ほんマグロ ほんまぐろ ホンマグロ
cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương (là một loài cá ngừ săn mồi)
マグロ女 マグロおんな まぐろおんな
dead lay, starfish, woman who is inactive during sexual intercourse
鮪 まぐろ しび マグロ