Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
包囲 ほうい
sự bao vây.
マサチューセッツ
Massachusetts
包囲圏 ほういけん
vòng vây.
包囲網 ほういもう
Lưới bao vây
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.