Các từ liên quan tới マスター・コントローラー
コントローラー コントローラ コントローラー コントローラ コントローラー
bộ điều chỉnh
マスター マスタ マスター
sự thu được; sự trở nên tinh thông; sự nắm vững
タブレットコントローラー タブレット・コントローラー
tablet controller, tablet game pad, tablet gaming controller
Webマスター Webマスター
người tạo nên trang web
ミシン用コントローラー ミシンようコントローラー
điều khiển cho máy may
電源/コントローラー でんげん/コントローラー
Nguồn điện/ bộ điều khiển.
マスターコード マスター・コード
master code
マスターモデル マスター・モデル
master cast, master model