Các từ liên quan tới マゼラン (探査機)
探査機 たんさき
tàu do thám
マゼラン雲 マゼランうん マゼランくも
các Đám Mây Magellan (là hai thiên hà lùn vô định hình nhìn thấy được trên bầu trời ở bán cầu Nam; chúng là thành viên của Nhóm Địa Phương và đang trong quỹ đạo quay quanh Ngân Hà)
探査 たんさ
sự điều tra; sự khảo sát; sự thăm dò
火星探査機 かせいたんさき
tàu thăm dò Sao Hỏa
海底探査機 かいていたんさき
Tàu thám hiểm đáy biển
宇宙探査機 うちゅうたんさき
tàu thám hiểm vũ trụ
nhà du hành ferdinand magellan người bồ đào nha
マゼランパスポート マゼラン・パスポート
hộ chiếu magellan