探査機
たんさき「THAM TRA KI」
☆ Danh từ
Tàu do thám

探査機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 探査機
火星探査機 かせいたんさき
tàu thăm dò Sao Hỏa
海底探査機 かいていたんさき
Tàu thám hiểm đáy biển
宇宙探査機 うちゅうたんさき
tàu thám hiểm vũ trụ
探査 たんさ
sự điều tra; sự khảo sát; sự thăm dò
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu