Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
海底探査 かいていたんさ
thăm dò dưới đáy biển
探査機 たんさき
tàu do thám
探査 たんさ
sự điều tra; sự khảo sát; sự thăm dò
火星探査機 かせいたんさき
tàu thăm dò Sao Hỏa
宇宙探査機 うちゅうたんさき
tàu thám hiểm vũ trụ
海底 かいてい うなぞこ
đáy biển
カリブかい カリブ海
biển Caribê