Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới マゼラン海峡
海峡 かいきょう
eo biển
マゼラン雲 マゼランうん マゼランくも
các Đám Mây Magellan (là hai thiên hà lùn vô định hình nhìn thấy được trên bầu trời ở bán cầu Nam; chúng là thành viên của Nhóm Địa Phương và đang trong quỹ đạo quay quanh Ngân Hà)
nhà du hành ferdinand magellan người bồ đào nha
イギリス海峡 イギリスかいきょう
kênh tiếng anh
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
マゼランパスポート マゼラン・パスポート
hộ chiếu magellan