Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới マタギ言葉
言葉 ことば けとば
câu nói
お言葉 おことば みことば
lời nói
文言葉 ふみことば
ngôn ngữ sử dụng trong văn viết
忌言葉 いみことば
cấm đoán từ
クッション言葉 クッションことば
làm giảm vấn đề
アセンブリー言葉 アセンブリーことば
hợp ngữ, ngôn ngữ tổ hợp
コンパイラー言葉 コンパイラーことば
ngôn ngữ để viết bộ biên dịch
沖言葉 おきことば
euphemisms used by superstitious sailors (e.g. calling sardines "sundries", whales "Ebisu", etc.)