Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
森林 しんりん
rừng rú.
少林 しょうはやし
shaolin (ở trung quốc)
減少 げんしょう
hao
減少する げんしょう げんしょうする
giảm sút
減少(する) げんしょう(する)
giảm
マダガスカル マダガスカル
madagascar
森林狼 しんりんおおかみ シンリンオオカミ
chó sói phương Đông
森林学 しんりんがく
miền rừng, lâm học