減少する げんしょう げんしょうする
giảm sút
発汗減少 はっかんげんしょう
hội chứng tăng tiết mồ hôi (hyperhidrosis)
需要減少 じゅようげんしょう
sự giảm nhu cầu
人口減少 じんこうげんしょう
dân số giảm, suy giảm dân số
体重減少 たいじゅうげんしょう
sự giảm cân; sự giảm trọng lượng cơ thể
運動減少症 うんどうげんしょうしょう
giảm năng vận động