Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới マダムと泥棒
泥棒 どろぼう
kẻ trộm; kẻ cắp
泥棒と強盗 どろぼうとごうとう
trộm cướp.
子マダム こマダム
những phụ nữ giàu mà phấn đấu để đi theo những kiểu cách chính xác và được nhìn thấy trong tất cả chỗ phải(đúng)
車泥棒 くるまどろぼう
kẻ trộm cắp ô tô
泥棒猫 どろぼうねこ どろぼうネコ
mèo ăn trộm
墓泥棒 はかどろぼう
kẻ trộm mộ
花泥棒 はなどろぼう
kẻ trộm hoa
牛泥棒 うしどろぼう
rustler, cattle thief