Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
基金 ききん
ngân quỹ
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
年金基金 ねんきんききん
Quĩ lương hưu
基本金 きほんきん
tiền căn bản.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm