Các từ liên quan tới マット・ムーア (野球)
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
ムーア人 ムーアじん
Moor (là từ dùng để mô tả nhóm dân cư trong lịch sử bao gồm người Berber, người châu Phi da đen, người Ả Rập có nguồn gốc Bắc Phi, những nhóm người này đã chinh phục và xâm chiếm bán đảo Iberia trong gần 800 năm)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野球 やきゅう
bóng chày.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
野球拳 やきゅうけん
trò oẳn tù tì cởi đồ
野球チーム やきゅうチーム
đội bóng chày