Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới マツダ・風籟
籟籟 らいらい
faintly heard (sounds)
天籟 てんらい
kêu (của) cơn gió; nghệ thuật thơ đẹp
人籟 じんらい
thổi những dụng cụ (âm nhạc)
松籟 しょうらい
(âm thanh (của)) cơn gió xuyên qua cây thông bắt phải nấp trên cây
マツダ純正 マツダじゅんせい
chính hãng mazda
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
風 かぜ ふう
phong cách
風俗画風 ふうぞくがふう
(hội hoạ) tranh miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường